Những điều cần lưu ý khi chăm sóc vết thương sau khi bị thương do bỏng

02.11.2022

Bỏng da là chấn thương thường gặp trong sinh hoạt hằng ngày. Hiểu rõ mức độ bỏng và các lưu ý khi chăm sóc vết bỏng giúp vết thương mau lành hơn. 

1. Hiểu rõ mức độ bỏng của bạn 

Vết thương do bỏng gây ra do hỏa hoạn hoặc ngọn lửa, chất lỏng nóng hoặc hơi nước, tiếp xúc với vật hoặc tác nhân nóng như dầu mỡ hoặc hắc ín, hóa chất hoặc điện. Khi đánh giá chấn thương bỏng, các bác sĩ xem xét hai yếu tố: độ sâu của vết bỏng và kích thước vết bỏng được đo bằng phần trăm tổng diện tích bề mặt cơ thể (% TBSA). Độ sâu của vết bỏng phụ thuộc vào mức độ nóng của tác nhân và thời gian vùng bị bỏng tiếp xúc với tác nhân và độ dày của da ở vùng đó. Có ba cấp độ của chấn thương bỏng:

- Bỏng cấp độ một ảnh hưởng đến lớp da trên cùng, được gọi là biểu bì. Những vết bỏng này gây ra những tổn thương nhỏ trên da. Da có thể đỏ và mềm hoặc sưng tấy. Một ví dụ là vết cháy nắng nhẹ chuyển sang màu đỏ và có thể bong tróc. Bỏng cấp độ một thường có thể được điều trị tại nhà.

- Bỏng độ hai (còn gọi là bỏng độ dày một phần) đi qua lớp da thứ hai, được gọi là hạ bì. Những vết bỏng này gây đau, tấy đỏ, nổi mụn nước và thường rất đau. Vết thương có thể chảy ra hoặc chảy máu. Chúng thường lành trong vòng 1 đến 3 tuần. Sau khi lành, da có thể bị đổi màu. Những vết bỏng này thường không để lại sẹo lồi. Điều trị bỏng cấp độ hai khác nhau. Nó có thể bao gồm thuốc mỡ hoặc băng đặc biệt. Phẫu thuật có thể cần thiết đối với bỏng độ hai rất sâu hoặc những vết bỏng chậm lành.

- Bỏng độ ba và mức độ nặng hơn (còn gọi là bỏng toàn bộ độ dày) làm tổn thương cả hai lớp da và cũng có thể làm hỏng xương, cơ và gân bên dưới. Da bị thương có thể chuyển sang màu trắng, đen và / hoặc xám. Nó có thể cảm thấy khô và da. Đôi khi không đau vì các đầu dây thần kinh dưới da bị phá hủy. Bỏng độ 3 có nguy cơ nhiễm trùng cao. Chúng thường được điều trị bằng ghép da. Phẫu thuật này, được thực hiện với gây mê toàn thân, loại bỏ da bị thương và thay thế bằng da lành từ vùng không bị thương của cơ thể. Các vết bỏng có độ dày hoàn toàn không được ghép có thể mất vài tháng, thậm chí nhiều năm để chữa lành. Bỏng độ 3 có khả năng để lại sẹo lồi. Những người sống sót sau bỏng có thể có sự kết hợp của bỏng độ 1, độ 2 và độ 3. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để hiểu rõ hơn về các chấn thương cụ thể của bạn.


2. Các lựa chọn điều trị cho chấn thương bỏng

2.1 Chăm sóc vết thương

Thuốc mỡ hoặc kem kháng sinh thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng ở bệnh nhân bỏng độ hai. Việc sử dụng các loại thuốc mỡ này có thể yêu cầu sử dụng băng. Có thể phải thay băng hàng ngày. Đây có thể là một quá trình đau đớn. Bác sĩ có thể hỗ trợ bạn phối hợp việc thay băng với thuốc giảm đau. Bạn có thể ngâm quần áo bằng nước trong bồn rửa hoặc vòi hoa sen. Da và vết bỏng nên được rửa nhẹ nhàng bằng xà phòng nhẹ và rửa sạch bằng nước máy. Sử dụng một miếng vải mềm hoặc một miếng gạc để nhẹ nhàng loại bỏ thuốc cũ. Chảy máu một ít thường xảy ra khi thay băng. Bác sĩ sẽ quyết định loại băng và thuốc mỡ thích hợp. Điều này sẽ dựa trên vị trí của vết bỏng, nhu cầu kiểm soát thoát nước và sự thoải mái của bạn.

Có nhiều “sản phẩm chăm sóc vết thương tiên tiến” dành cho vết bỏng. Những sản phẩm này không yêu cầu thay băng hàng ngày và có thể để nguyên cho đến khi vết thương lành. Điều này có thể giúp kiểm soát cơn đau dễ dàng hơn nhiều và có thể giảm bớt lo lắng về việc chăm sóc vết thương. 


2.2 Ghép da

Các khu vực bỏng độ ba lớn hơn (toàn bộ độ dày) được điều trị bằng ghép da. Phẫu thuật này loại bỏ da chết và thay thế bằng da khỏe mạnh từ một bộ phận khác của cơ thể. Da ghép thường được điều trị bằng thuốc mỡ kháng sinh và băng gạc. 


2.3 Dưỡng ẩm 

Dưỡng ẩm sẽ rất quan trọng sau khi bị bỏng

- Một khi da đóng lại và không còn chảy nước, điều quan trọng là phải giữ ẩm tốt cho da. Điều này làm giảm nguy cơ phát triển mụn nước hoặc rách da. Nó cũng làm giảm ngứa và có thể giúp cử động dễ dàng hơn. 

- Có nhiều loại kem dưỡng da khác nhau. 

- Nên thoa kem dưỡng da không mùi và xoa bóp vào vết sẹo nhiều lần mỗi ngày. Kem dưỡng da không mùi rất quan trọng - hãy hỏi ý kiến bác sĩ. 

- Bôi kem dưỡng da là thời điểm thích hợp để dùng áp lực nhẹ chạm vào vết sẹo; Chạm vào vết sẹo của bạn rất hữu ích trong việc giữ cho chúng không bị nhạy cảm. Đây cũng là thời điểm thích hợp để thực hiện động tác kéo giãn cơ thể một chút.


2.4 Rộp 

- Da mới lành mỏng manh. Vết cắt nhỏ (lực cọ xát) lên vết sẹo có thể gây ra mụn nước. 

- Các vết phồng rộp cũng có thể phát triển do quần áo quá chật, khi mặc quần áo có áp lực, hoặc do cọ xát hoặc gãi vào vết sẹo bỏng. 

- Các vết phồng rộp nên được chọc thủng và làm ráo nước ngay khi bạn nhận thấy chúng. Dùng kim vô trùng để tạo một lỗ nhỏ. Sau đó để ráo vết phồng rộp trên một miếng gạc. Bôi một ít thuốc mỡ kháng sinh lên khu vực này. 

- Nếu vết phồng rộp mở ra, bạn có thể cần băng lại bằng băng chống dính. Không sử dụng băng dính hoặc băng khó tháo ra. Da của bạn có thể bị rách. 

- Dưỡng ẩm quá mức, đặc biệt là trên mặt có thể làm tắc lỗ chân lông và gây nổi mụn. Nếu điều này xảy ra, hãy giảm độ ẩm và hỏi ý kiến bác sĩ.


2.5 Vết loét 

Loét là những vết nứt trên da. Chúng thường xuất hiện trên các dải mô sẹo xung quanh vai, mặt trước của khuỷu tay và mặt sau của đầu gối. Những khu vực này có thể khó chữa lành. Các chuyển động thể chất như tập thể dục có thể khiến vết thương liên tục nứt ra hoặc to hơn. Băng vết thương bằng một lớp thuốc mỡ kháng sinh mỏng. Giữ ẩm tốt cho vùng da xung quanh, đặc biệt là khi bạn đang tập thể dục và kéo căng.


2.6 Phản ứng dị ứng trên da 

Hãy chắc chắn cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có bất kỳ dị ứng da. Các phản ứng dị ứng trên da có thể do sử dụng thuốc mỡ kháng sinh trong thời gian dài. Các nguyên nhân khác bao gồm thay đổi loại kem dưỡng da hoặc xà phòng bạn sử dụng, thay đổi chất tẩy giặt hoặc thay đổi chất đàn hồi trong quần áo có áp lực. Nếu bạn có phản ứng dị ứng trên da, hãy ngừng sử dụng tất cả các loại xà phòng, kem dưỡng da và thuốc mỡ trong 2 đến 3 ngày. Sau khi hết phản ứng, bạn có thể bắt đầu sử dụng lại xà phòng và kem dưỡng ẩm. Thêm lần lượt các sản phẩm này vào thói quen hàng ngày của bạn. Chờ 2 đến 3 ngày sau khi thêm từng sản phẩm trở lại thói quen hàng ngày của bạn. Điều này sẽ cho phép thời gian để xem liệu phản ứng có trở lại hay không.