1. Biểu phí chung (Đơn vị: VNĐ)
Nội tỉnh (*) Hà Nội, Hồ Chí Minh |
Nội miền Hà Nội → M.Bắc Hồ Chí Minh → M.Nam |
Đặc biệt Hà Nội ↔ Đà Nẵng ↔ Hồ Chí Minh |
Liên miền Hà Nội → M.Trung - Nam Hồ Chí Minh→ M.Trung – Bắc |
|||
Chuẩn | Nhanh | Chuẩn | Nhanh | |||
Nội thành & Ngoại thành |
22.000 |
30.000 0,5kg |
30.000 0,5kg |
33.000 0,5kg |
30 - 32.000 0,5kg |
35.000 0,5kg |
Huyện, xã | 30.000 | 35.000 | 40.000 | 44.000 | 37 - 40.000 | 50.000 |
0,5kg tiếp theo | 2.500 | 2.500 | 5.000 | 10000 | 5.000 | 10.000 |
Thời gian giao | 6h | 24h | 3 - 4 ngày | 24h | 3 - 5 ngày | Giao 48h |
2. Biểu phí chuẩn cho đơn hàng nhẹ <= 0.2 kg (Đơn vị: VNĐ)
Nội tỉnh (*) Hà Nội, Hồ Chí Minh |
Nội miền Hà Nội → M.Bắc Hồ Chí Minh → M.Nam |
Đặc biệt Hà Nội ↔ Đà Nẵng ↔ Hồ Chí Minh |
Liên miền Hà Nội → M.Trung - Nam Hồ Chí Minh→ M.Trung – Bắc |
|
Nội thành & Ngoại thành | 18.000 | 25.000 | 25.000 | 25 - 27.000 |
Huyện, xã | 25.000 | 35.000 | 35.000 | 35 - 37.000 |
Thời gian giao | 6h | 24h | 3 - 4 ngày | 3 - 5 ngày |